Characters remaining: 500/500
Translation

hổ phù

Academic
Friendly

Từ "hổ phù" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, dưới đây giải thích chi tiết về từng nghĩa cùng với dụ sử dụng.

1. Nghĩa 1: Dấu hiệu, ấn tín của các quan xưa

Định nghĩa: "Hổ phù" một loại ấn tín hoặc dấu hiệu của các quan trong lịch sử Việt Nam, thường được khắc hình đầu hổ. Hổđây tượng trưng cho sức mạnh, quyền lực sự uy nghiêm.

2. Nghĩa 2: Hình mặt hổ

Định nghĩa: "Hổ phù" còn được hiểu hình mặt hổ, có thể được thêu, chạm khắc trên các đồ vật như quần áo, trang trí.

3. Nghĩa 3: Tâm trạng tức giận

Định nghĩa: Trong ngữ cảnh thông thường, "hổ phù" có thể được dùng để mô tả trạng thái mặt mày sưng sỉa, thể hiện sự giận dữ hoặc khó chịu.

Các biến thể từ liên quan
  • Biến thể: "hổ" (con hổ), "phù" (dấu ấn, dấu hiệu).
  • Từ gần giống: "hổ" (con vật) có thể liên quan đến sức mạnh, quyền lực như trong "hổ báo", còn "phù" có thể xuất hiện trong các từ như "phù trợ" (giúp đỡ).
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể dùng các từ như "ấn tín", "dấu hiệu" trong nghĩa tượng trưng cho quyền lực.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc các tác phẩm nghệ thuật, "hổ phù" có thể được sử dụng như một biểu tượng cho sức mạnh, sự kiêu hãnh hoặc quyền lực trong các bối cảnh khác nhau.
  • "Hổ phù" cũng có thể xuất hiện trong các câu thơ, ca dao để thể hiện tình cảm mãnh liệt hay sự tức giận.
Kết luận

Từ "hổ phù" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ một dấu hiệu lịch sử cho đến biểu tượng tâm trạng.

  1. d. 1. Dấu hiệu, ấn tín các quan xưa, vẽ hình đầu hổ. 2. Hình mặt hổ: Thêu hổ phù; Chạm hổ phù. Ngr. Nói mặt sưng sỉa giận dữ (thtục).

Comments and discussion on the word "hổ phù"